Thực đơn
Thạch_Kính_Đường Ghi chúThạch Kính Đường Sinh: , năm 936 Mất: , năm 942 | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Hậu Đường Mạt Đế | Hoàng đế Trung Hoa (Hoa Bắc) 936-942 | Kế vị Hậu Tấn Xuất Đế |
Tiền vị Không (sáng lập triều đại) | Hoàng đế Hậu Tấn 936-942 |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Thạch_Kính_Đường Ghi chúLiên quan
Thạch Thạch anh Thạch Lam Thạch Thất Thạch Hà Thạch Kính Đường Thạch sùng Thạch Thái Phong Thạch Thành Thạch Gia TrangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thạch_Kính_Đường http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://sinocal.sinica.edu.tw